Thực đơn
(6889) 1971 RAThực đơn
(6889) 1971 RALiên quan
(6889) 1971 RA (6888) 1971 BD3 (6849) 1979 MX6 688 (6289) 1984 HP1 6886 Grote 689 TCN 689 688(I) Hunter/Killer (9889) 1995 FG1Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (6889) 1971 RA http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=6889